Có 1 kết quả:

腲腇 wěi nǎi ㄨㄟˇ ㄋㄞˇ

1/1

wěi nǎi ㄨㄟˇ ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chậm rãi
2 chậm chạp
3. mập mạp